• Ngoại động từ

    Thử
    éprouver une arme
    thử một khí giới
    Thử thách
    éprouver un ami
    thử thách một người bạn
    Làm đau khổ
    La perte de son père l'a bien éprouvé
    ông cụ mất đi đã làm anh ta đau khổ nhiều
    Nghiệm thấy, cảm thấy
    éprouver le vrai
    nghiệm thấy cái đúng
    éprouver de la peur
    cảm thấy sợ hãi
    éprouver du plaisir
    cảm thấy vui thú
    Chịu, gặp phải
    Cette entreprise a éprouvé de nombreux échecs
    công cuộc ấy đã chịu nhiều thất bại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X