-
Danh từ giống cái
Liên miên
- à perte
- lỗ vốn
- Vendre à perte
- �� bán lỗ vốn
- à perte de vue
- rất xa mà mắt không còn phân biệt được
- à perte d'haleine haleine
- haleine
- en pure perte
- �� vô ích, uổng công
- perte de connaissance
- sự bất tỉnh nhân sự
- perte blanche blanc
- blanc
- perte sèche
- sự mất không, sự mất trắng
- pertes rouges
- sự băng huyết
- pertes séminales
- di tinh; mộng tinh
Phản nghĩa Accroissement, avantage, bénéfice, conquête, conservation, excédent, gain, profit.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ