• Danh từ giống đực

    Chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa)
    (giải phẫu) xương bàn đạp
    (kỹ thuật) má kẹp
    à franc étrier
    phi nước đại
    avoir le pied à l'étrier
    sắp ra đi
    coup de l'étrier
    chén tiễn đưa, chén quan hà
    être ferme sur ses étriers
    không dao động, vững vàng
    mettre à quelqu'un le pied à l'étrier
    nâng đỡ ai bước đầu
    tenir l'étrier à quelqu'un
    giúp đỡ ai bước đầu
    vider les étriers
    ngã ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X