-
Phản nghĩa Emplir, remplir
(thân mật) hất ngã
- Cheval qui a vidé son cavalier
- ngựa hất ngã người cưỡi
- vider l'abcès
- trừ tiệt một điều nhũng lạm, trừ tiệt một điều dở, trừ tiệt một nguyên nhất bất hòa
- vider le plancher
- (thân mật) buộc phải đi ra, buộc phải bỏ đi
- vider les [[ar�ons]] [[ar�on]]
- ar�on
- vider ses comptes
- thanh toán nợ nần
- vider ses mains
- trút hết tiền của
- vider son coeur
- thổ lộ tâm tình
- vider son sac sac
- sac
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ