-
Danh từ giống đực
Hầm (trú ẩn)
- Un abri contre les bombardements
- hầm tránh bom.
- Abri personnel
- hầm cá nhân
- Abri souterrain
- hầm ngầm
- Abri superficiel
- hầm nổi (trên mặt đất)
Nơi ẩn náu
- Un abri contre les persécutions des fascistes
- nơi ẩn náu tránh sự đàn áp của bọn phát xít
- Abri pour voitures
- nhà chứa xe cộ
- à l'abri
- yên ổn
- Mettre les marchandises à l'abri
- �� để hàng nơi yên ổn
- Mettre quelqu'un à l'abri
- �� (thân mật) giam người nào
- à l'abri de
- tránh khỏi
- A l'abri de la pluie
- �� tránh khỏi mưa
- sans abri
- không nhà cửa, không chỗ nương thân.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ