-
Danh từ giống cái
Sự buộc tội; sự tố cáo
- Accusations malveillantes
- lời buộc tội đầy ác ý
- C'est lui qui a porté l'accusation c'est lui qui doit la retirer Bourget
- chính hắn đã đưa ra lời tố cáo, chính hắn phải rút lại lời tố cáo ấy
- On souffre davantage des accusations justifiées que de celles qu'on ne méritait point Gide
- người ta đau khổ vì bị tố cáo đúng hơn là vì bị tố cáo oan
- Mettre qqn en accusation
- buộc tội ai, tố cáo ai
(tôn giáo) sự xưng tội
- acte d'accusation
- bản cáo trạng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ