• Danh từ giống cái

    Sự buộc tội; sự tố cáo
    Accusations malveillantes
    lời buộc tội đầy ác ý
    C'est lui qui a porté l'accusation c'est lui qui doit la retirer Bourget
    chính hắn đã đưa ra lời tố cáo, chính hắn phải rút lại lời tố cáo ấy
    On souffre davantage des accusations justifiées que de celles qu'on ne méritait point Gide
    người ta đau khổ vì bị tố cáo đúng hơn là vì bị tố cáo oan
    Mettre qqn en accusation
    buộc tội ai, tố cáo ai
    (luật học, pháp lý) ủy viên công tố
    L'accusation et la défense
    ủy viên công tố và người bào chữa
    (tôn giáo) sự xưng tội
    acte d'accusation
    bản cáo trạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X