• Danh từ giống đực

    Sự thèm muốn, dục vọng
    Appétit sexuel
    nhục dục
    L'appétit de savoir
    sự thèm muốn hiểu biết
    Sự thèm ăn, sự ngon miệng
    Manger avec appétit
    ăn ngon miệng
    Rester sur son appétit
    còn đói
    Perdre l'appétit
    ăn không ngon miệng
    L'émotion lui a coupé l'appétit
    vì xúc động, anh ta ăn không thấy ngon nữa
    Bon appétit!
    chúc ăn ngon!
    L'appétit vient en mangeant+ được voi đòi tiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X