• Danh từ giống cái

    ánh sáng
    La clarté du jour
    ánh sáng ban ngày
    Sự trong suốt
    La clarté du verre
    sự trong suốt của thủy tinh
    Sự sáng sủa
    La clarté du style
    sự sáng sủa của lời văn
    (số nhiều) sự hiểu biết
    Avoir des clartés de tout
    có những hiểu biết về mọi vấn đề
    (số nhiều) điều làm sáng tỏ
    Donner quelques clartés sur
    cho một số điều làm sáng tỏ về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X