-
Danh từ giống đực
Bực thánh, thánh nhân
- Cette femme c'est une sainte
- bà ấy là một bực thánh
- ce n'est pas un saint
- (thần học) không phải là một ông thánh đâu, không thánh tướng gì đâu
- il veut mieux s'adresser à Dieu qu'à ses saints
- kêu cầu trực tiếp người có thẩm quyền hơn là nói với những người dưới
- lasser la patience d'un saint
- không ai có thể chịu nổi
- le saint des saints
- nơi thiêng liêng nhất của đền Xa-lô-mông
- ne savoir à quel saint se vouer
- không còn biết nhờ vậy vào ai; hết cả phương kế
- petit saint
- (thân mật) người lương thiện
- prêcher pour son saint prêcher
- prêcher
- saint du jour
- (thân mật) nhà đương quyền
- se vouer à tous les saints
- kêu cầu mọi cửa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ