• Ngoại động từ

    Rào lại
    Clore un jardin
    rào vườn
    Đóng kín
    Clore un passage
    đóng kín lối đi qua
    Kết thúc
    Clore un chapitre
    kết thúc một chương
    Clore une séance
    kết thúc buổi họp
    Clore la marche
    đi cuối cùng
    clore la bouche à quelqu'un clore le bec à quelqu'un
    khoá miệng ai lại

    Nội động từ

    Đóng được
    Porte qui ne clôt pas bien
    cửa không đóng chặt được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X