• Tính từ

    Hung dữ
    Le tigre est une bête féroce
    hổ là một con vật hung dữ
    Dữ tợn, tàn bạo
    Un homme féroce
    con người tàn bạo
    Regard féroce
    cái nhìn dữ tợn
    Hắc, bất nhẫn
    Examinateur féroce
    giám khảo hắc
    Dữ dội, ghê gớm
    Faim féroce
    cơn đói ghê gớm
    il n'est pas très féroce
    (thân mật) nó không có nhiều khả năng; nó xoàng thôi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X