• Tính từ

    Xám
    Robe grise
    áo xám
    Substance grise
    (giải phẫu) học chất xám (vỏ não)
    Xám xịt, âm u
    Un matin gris
    một buổi sáng âm u
    Có tóc hoa râm
    Il est déjà tout gris
    anh ấy đã tóc hoa râm
    Buồn bã
    Pensées grises
    ý nghĩ buồn bã
    Lửng lơ, lờ mờ
    Chanson grise
    bài hát lửng lơ
    Chếch choáng hơi men
    faire grise mine à quelqu'un
    tiếp ai nhạt nhẽo
    Danh từ giống đực
    Màu xám
    Quần áo xám
    Thuốc lá loại thường (gói giấy xám)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X