• Ngoại động từ

    Lồng, gài, xen, đưa
    Insérer une clause dans un traité
    lồng một điều khoản vào hiệp ước
    Insérer dans un cadre
    lồng vào khung
    Insérer un feuillet dans un livre
    gài một tờ vào cuốn sách
    Insérer un article dans un journal
    đưa một bài lên báo
    (thực vật học) đính
    Etamines insérées sur l'ovaire
    nhị đính trên bầu

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X