• Danh từ giống cái

    Bề rộng, chiều ngang
    Longueur et largeur
    chiều dọc và chiều ngang
    Largeur de bande
    độ rộng dải
    Largeur de contact
    chiều rộng tiếp xúc
    Largeur d'encombrement
    chiều rộng phủ bì
    Largeur d'impulsion
    độ rộng xung
    Largeur au ma†tre couple
    chiều rộng theo mặt cắt ngang giữa (tàu thuỷ)
    Largeur au peigne
    chiều rộng theo khổ (vải)
    Largeur au plafond
    chiều rộng đáy, chiều rộng lòng (sông)
    Largeur au plan d'eau
    chiều rộng theo đường mép nước, chiều rộng mặt nước
    Largeur de plate-forme
    chiều rộng nền đường
    Largeur du point
    chiều rộng đường khâu, độ mở mũi kim
    Largeur au sommet
    chiều rộng đỉnh
    Largeur hors tout
    chiều rộng ngoài cùng, chiều rộng lớn nhất
    Sự rộng rãi
    Envisager une question avec largeur
    xem xét vấn đề một cách rộng rãi
    Tính khoát đạt
    Largeur du style:
    phong cách khoát đạt
    dans les grandes largeurs
    ở mức độ cao hết sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X