• Danh từ giống đực

    Nhân, hạt nhân
    Noyau de la cellule
    (sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào
    Noyau d'un atome
    (vật lý học) hạt nhân nguyên tử
    Noyau de l'aile grise
    (giải phẫu) nhân cánh xám
    Noyau terrestre
    (địa chất, địa lý) nhân quả đất
    Noyau d'une comète
    nhân sao chổi
    Noyau du groupe
    (nghĩa bóng) hạt nhân của nhóm
    (thực vật học) hạch
    Fruit à noyau
    quả hạch
    Lõi, ruột
    Noyau de moule
    (kỹ thuật) lõi khuôn đúc
    Noyau d'une bobine d'induction
    (vật lý) lõi cuộn cảm ứng
    Noyaux de résistance
    ổ đề kháng
    il faut casser le noyau pour avoir l'amande
    muốn ăn hét phải đào giun
    rembourré avec des noyaux de pêche
    cứng quá (ghế ngồi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X