• Danh từ giống đực

    Hành (tây)
    Soupe à [[loignon]]
    xúp hành
    (thực vật học) thân hành
    (y học) bao chai thanh dịch (ở chân)
    Đồng hồ củ hành (đồng hồ quả quýt dày)
    aux petits oignons
    tỉ mỉ
    ce [[nest]] pas de tes oignons
    (thông tục) không phải việc của anh
    en rang [[doignons]]
    (thân mật) theo hàng một
    être vêtu comme un oignon
    mặc mớ ba mớ bảy
    il y a aura de [[loignon]]
    sẽ có sự lôi thôi khó khăn
    pelure [[doignon]]
    màu hồng tím
    Vin pelure [[doignon]]
    �� rượu vang màu hồng tím

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X