• Ngoại động từ

    Trang hoàng, trang trí; tô điểm, trang điểm
    Parer un autel
    trang hoàng bàn thờ
    Parer la mariée
    trang điểm cho cô dâu
    Tô vẽ cho
    Parer quelqu'un de toutes les qualités
    tô vẽ cho ai đủ mọi đức tính
    (hàng hải) chuẩn bị sẵn
    Parer une ancre
    chuẩn bị sẵn neo
    Hoàn chỉnh; trau, hồ
    Parer des légumes
    nhặt rau
    Parer la viande
    lạng bạc nhạc ở thịt
    Parer les cuirs
    trau da
    Parer une étoffe
    hồ vải
    Parer la vigne
    cày ruộng nho trước vụ đông
    Parer le verre
    (kỹ thuật) nhào thủy tinh

    Phản nghĩa Déparer, enlaidir

    Tránh, đỡ
    Parer un coup d'épée
    tránh mũi gươm

    Nội động từ

    Phòng, chống
    Parer à un danger
    phòng nguy hiểm
    Parer à toute éventualité
    phòng mọi bất trắc
    parer au plus pressé
    làm việc gấp trước đã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X