-
Danh từ giống đực
(cơ khí, cơ học) tay gạt, cần, tay
- Levier de changement de vitesse
- tay sang số (ở ô tô)
- Levier de mise en marche
- cần khởi động, tay gạt mở máy
- Levier de changement de marche
- tay gạt đổi chiều hành trình
- Levier d'arrêt
- tay gạt dừng máy
- Levier de commande levier de manoeuvre
- cần điều khiển, tay gạt điều khiển
- Levier de direction
- cần điều chỉnh
- Levier à coulisses
- tay gạt có con trượt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ