• Ngọai động từ

    Làm bằng, bào phẳng
    Đàn phẳng (tấm kim loại...)
    pelaner
    pelaner

    Nội động từ

    Bay lượn, lượn
    Oiseau qui plane
    chim bay lượn
    Il ne que fait que planer
    nó chỉ lượn thôi, nó chỉ lờ phờ thôi
    Nhìn bao quát
    L'oeil plane sur la ville entière
    con mắt nhìn bao quát cả thành phố
    Trùm lên
    La douleur qui plane sur cette maison
    nỗi đau buồn trùm lên nhà này
    Lâng lâng
    Planer dans le monde imaginaire
    lâng lâng trong cõi mộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X