• Nội động từ

    Lùi, lui, thụt lùi.
    Reculer d'un pas
    lùi một bước
    l'épidémie a reculé
    dịch tễ đã lui.
    Lùi bước, lùi lại.
    Il n'est plus possible de reculer
    không lùi lại được nữa
    reculer devant une difficulté
    lùi bước trước khó khăn.

    Ngoại động từ

    Lùi.
    Reculez un peu votre chaise
    lùi cái ghế của một anh tí
    reculer le paiement d'une indemnité
    lùi việc trả phụ cấp.
    Lùi xa ra.
    Reculer un mur
    lùi bức tường xa ra.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X