• Ngoại động từ

    Đánh dấu lại
    Remarquer du linge
    đánh dấu lại quần áo
    Chú ý, để ý
    Remarquez bien que
    xin chú ý là
    Roman qui mérite d'être remarqué
    cuốn tiểu thuyết đáng chú ý
    Se faire remarquer
    khiến người ta chú ý
    Nhận thấy; nhận ra
    Il remarqua des taches qu'il lava avec soin
    nó nhận thấy những vết bẩn mà nó gột rửa cẩn thận
    Remarquer quelqu'un dans la foule
    nhận ra ai trong đám đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X