• Nội động từ

    Lại ngã xuống
    Blessé qui retombe
    người bị thương lại ngã xuống
    Rơi xuống trở lại
    Vapeur qui retombe en pluie
    hơi nước rơi xuống trở lại thành mưa
    Rủ xuống, buông xuống; thõng xuống
    Lianes qui retombent
    dây leo rủ xuống
    Bras qui retombent
    cánh tay buông xuống
    (nghĩa bóng) lại rơi vào, lại sa vào, lại lâm vào, lại bị
    Retomber dans l'erreur
    lại rơi vào sai lầm
    retomber malade
    lại bị ốm
    retomber dans l'oubli
    lại bị lãng quên
    Lại quay về
    Conversation qui retombe sur les mêmes sujets
    cuộc nói chuyện lại quay về những đề tài cũ
    Lại đè lên, lại rơi lên đầu
    Le blâme retombera sur lui
    sự khiển trách sẽ lại rơi lên đầu nó
    Dịu đi, giảm đi
    Excitation qui retombe
    sự kích thích dịu đi
    l'intérêt retombe
    lý thú giảm đi
    [[�a]] lui retombera sur le nez
    (thân mật) nó sẽ chịu kết quả tai hại của việc ấy
    retomber sur ses pieds pied
    pied

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X