• Ngoại động từ

    Tán
    River un clou
    tán cái đinh
    Ghép bằng đinh tán
    River deux plaques de tôle
    ghép hai tấm tôn bằng đinh tán
    Gắn chặt, cột chặt; gắn rịt
    Un lien invisible les rivait l'un à l'autre
    một dây ràng buộc vô hình gắn rịt hai người với nhau
    Rivé à son travail
    cột chặt vào công việc (không chịu rời ra)
    Regard rivé sur
    mắt dán chặt vào
    Rester rivé sur place
    đứng gí tại chỗ
    river son clou à quelqu'un clou
    clou

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X