• Tự động từ

    Buông xuống
    Ses mains se rabattent
    tay nó buông xuống
    Chuyển hướng; rẽ, tạt vào, ngoặt
    Voiture qui se rabat trop vite après un dépassement
    xe tạt vào qúa gấp sau khi vượt xe khác
    l'armée se rabattit sur la ville
    đoàn quân chuyển hướng về thành phố
    (nghĩa bóng) xoay sang (chuyện khác)
    Se rabattre sur la politique
    xoay sang chuyện chính trị
    Đành nhận, đành bằng lòng với
    Faute de rôti il se rabat sur un pot-au-feu
    không có thịt quay, đành bằng lòng với món thịt hầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X