• Tự động từ

    Lại
    Se remettre au travail
    lại làm việc
    Se remettre à table
    lại ngồi vào bàn ăn
    Lại bắt đầu
    Se remettre à jouer
    lại bắt đầu chơi
    Bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại
    Il se remet très vite
    anh ta bình phục rất chóng
    Allons remettez-vous
    nào hãy bình tĩnh lại
    Quang đãng lại
    Le temps se remet
    trời quang đãng lại
    Giải hòa
    Se remettre avec quelqu'un
    giải hòa với ai
    Se remettre ensemble
    giải hòa với nhau
    Hoãn lại
    Travail qui peut se remettre
    công việc có thể hoãn lại
    s'en remettre à
    phó thác vào
    Phản nghĩa Confisquer; enlever; garder. Hâter, presser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X