-
Tính từ
Ghê, ghê gớm, kinh khủng
- Catastrophe terrible
- tai biến ghê gớm
- Homme terrible
- người ghê gớm
- Froid terrible
- cái rét ghê gớm
- Avoir une terrible envie de dormir
- buồn ngủ ghê
- Bruit terrible
- tiếng ồn kinh khủng
- Bavard terrible
- kẻ ba hoa kinh khủng
- Force terrible
- sức khỏe kinh khủng
- enfant terrible
- đứa trẻ mất dạy; (nghĩa bóng) con người gai ngạnh
- L'enfant terrible de son parti
- �� con người gai ngạnh trong đảng của anh ta
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ