• Ngoại động từ

    Lau, cọ
    Torcher avec une serviette
    lau khăn bằng mặt
    (thông tục) chùi đít (cho trẻ em)
    Quệt (bằng mẫu bánh mì)
    Il a proprement torché le plat
    nó đã quệt sạch đĩa ăn
    Trát bằng đất vách
    Torcher un mur
    trát tường bằng đất vách
    Quấn gờ đáy, tạo gờ đáy (ở giỏ, làn...)
    Làm cẩu thả, viết cẩu thả
    Torcher son travail
    làm cẩu thả công việc
    Torcher un article de journal
    viết cẩu thả một bài báo
    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đánh đập
    Ivrogne qui torche sa femme
    anh say rượu đánh đập vợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X