• Tính từ

    Trùm vải
    Statue voilée
    tượng trùm vải
    Che mạng
    Des femmes voilées
    những phụ nữ che mạng
    Bị che, bị ám
    Soleil voilé de nuages
    mặt trời bị mây che
    Mờ
    Lumières voilées
    ánh sáng mờ
    Contours voilés
    đường viền mờ
    Regard voilé
    cái nhìn mờ đục
    Poumon voilé
    (y học) phổi mờ
    (nhiếp ảnh) có mù
    Không rõ, không rõ ý
    Sens voilé
    nghĩa không rõ
    S'exprimer en termes voilés
    nói những lời ẩn ý
    Khàn (giọng)
    (kỹ thuật) vênh; đảo
    Planche voilée
    tấm ván vênh
    Roue voilée
    bánh xe đảo

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X