• Ngoại động từ

    Hiến dâng
    Vouer son enfant à la Vierge
    hiến con mình cho Đức Bà
    Vouer un temple à Dieu
    hiến một ngôi đền cho Thượng đế
    Vouer sa vie à la patrie
    hiến đời mình cho tổ quốc
    Dành cho, gán cho
    L'amitié que je lui ai vouée
    tình bạn mà tôi đã dành cho anh ta
    Vouer à quelqu'un une haine implacable
    căm thù ai không nguôi
    Làm cho tất phải
    Affaire qui est vouée à l'échec
    việc tất phải thất bại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X