• Thông dụng

    Động từ

    To impose, to force on
    áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị
    to impose a regime on an autonomous territory
    áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch
    to impose limitations on trade
    áp đặt những ý kiến phi buộc tập thể phải chấp nhận
    to impose one's illogical ideas on the collective

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    apply

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X