• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    moisture-content meter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phonometer
    sound (level) meter
    sound-level meter

    Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo cường độ âm, gồm micrô, bộ khuyếch đại, hệ thống tăng tần, một thiết bị đo đơn vị decibel hoặc các đơn vị âm lượng [[khác. ]]

    Giải thích EN: An apparatus that measures sound level intensities; consists of a microphone, an amplifier, frequency-weighting networks, and a meter calibrated in decibels or volume units.

    volume indicator
    VU-meter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X