• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    live microphone
    micro

    Giải thích VN: Tiếng viết tắt để ghi [[micro. ]]

    Kênh micro, vi kênh (IBM)
    Micro Channel (IBM) (MC)
    micrô farad
    micro-farad
    micrô henry
    micro-henry
    micro/miliampe kế
    micro/milliammeter
    micro/milivôn kế
    micro/millivoltmeter
    cắm micrô
    micro Jack
    microphone
    biến áp micrô
    microphone transformer
    bộ biến áp micrô
    microphone transformer
    bộ khuếch đại micrô
    microphone amplifier
    bộ nguồn micrô
    microphone power supply
    các loại micrô
    type of microphone
    giá micrô
    microphone stand
    lượng ra của micro
    microphone output
    màn micrô
    microphone diaphragm
    màng che micrô
    microphone blanket
    mang micrô
    microphone boom
    micrô (nói) gần
    close-talking microphone
    micrô áp suất
    pressure microphone
    micrô áp điện
    piezoelectric microphone
    micrô bán dẫn
    semiconductor microphone
    micrô băng
    ribbon microphone
    micrô cacbon
    carbon microphone
    micrô cacđioit
    cardioid microphone
    micrô cài (ve áo)
    lapel microphone
    micrô cài sẵn
    built-in microphone
    micrô cài ve áo
    lapel microphone
    micrô cầm tay
    hand microphone
    micrô cho hội thảo
    conference microphone
    micrô chuẩn
    standard microphone
    micrô khía rãnh
    rifle microphone
    micrô mạng che
    mask microphone
    micrô cuộn động
    moving coil microphone
    micrô dây chuyền
    lavalier microphone
    micrô dây nhiệt
    hot-wire microphone
    micrô dịch chuyển pha
    phase shift microphone
    micrô
    probe microphone
    micrô građien
    gradient microphone
    micrô građien áp suất
    pressure gradient microphone
    micrô hai chiều
    bidirectional microphone
    micrô hai hướng
    cardioid microphone
    micrô hai nút bấm
    double-button microphone
    micrô họng
    throat microphone
    micrô hypecacđioit
    hypercardioid microphone
    micrô kề miệng
    close-talking microphone
    micrô không dây
    radio microphone
    micrô Lavalier
    Lavalier microphone
    micrô màng electret
    electret-foil microphone
    micrô một chiều
    unidirectional microphone
    micrô một hướng
    directional microphone
    micrô một hướng
    unidirectional microphone
    micrô nén
    pressure microphone
    micrô nhiệt
    thermal microphone
    micrô nhiễu
    interference microphone
    micrô nửa định hướng
    semidirectional microphone
    micrô parabôn
    parabolic microphone
    micrô phản xạ parabon
    parabolic reflector microphone
    micrô phát
    transmitting microphone
    micrô phóng điện
    discharge microphone
    micrô phức hợp
    combination microphone
    micrô RF
    RF microphone
    micrô siêu hướng
    ultradirectional microphone
    micrô sợi đốt
    hot-wire microphone
    micrô sóng
    wave-type microphone
    micrô tần số tuyến
    RF microphone
    micrô than
    carbon microphone
    micrô tiếp xúc
    contact microphone
    micrô tinh thể
    crystal microphone
    micrô tĩnh điện
    capacitor microphone
    micrô tĩnh điện
    condenser microphone
    micrô tĩnh điện
    electrostatic microphone
    micrô toàn hướng
    omnidirectional microphone
    micrô tốc độ
    velocity microphone
    micrô trường
    field microphone
    micrô từ giảo
    magnetostriction microphone
    micrô từ giảo
    magnetostrictive microphone
    micrô tụ điện
    capacitor microphone
    micrô tụ điện
    condenser microphone
    micrô tụ điện
    electrostatic microphone
    micrô va đập
    impact microphone
    micrô vi sai
    differential microphone
    micrô tuyến
    radio microphone
    micrô đa cấu trúc
    multiple microphone
    micrô đàm thoại
    talkback microphone
    micrô đẳng hướng
    omnidirectional microphone
    micrô đẳng hưởng
    omnidiretional microphone
    micrô đặt gần môi
    lip microphone
    micrô đầu
    probe microphone
    micrô để bàn
    desk microphone
    micrô điện từ
    electromagnetic microphone
    micrô điện tử
    electronic microphone
    micrô điện động
    dynamic microphone
    micrô điện động
    electrodynamic microphone
    micrô điện động
    moving-coil microphone
    micrô điều chỉnh được
    rifle microphone
    micrô định hướng
    directional microphone
    micrô định hướng
    unidirectional microphone
    micrô đo lường
    measuring microphone
    micrô đơn hướng
    unidirectional microphone
    nắp micrô
    microphone blanket
    sự chuyển mạch cắt micrô
    microphone cancellation
    sự triệt micrô
    microphone cancellation
    đầu ra của micrô
    microphone output
    microphonic
    hiệu ứng micrô của ốc tai
    cochlear microphonic effect
    tiếng ồn micro
    microphonic noise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X