• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tempered

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ballast

    Giải thích VN: Một lớp đá răm hoặc sỏi cuội sử dụng như lớp lót cho tông 2. loại đá dùng để rải bên dưới đường [[sắt. ]]

    Giải thích EN: 1. a layer of coarse stone or gravel used as a base for concrete.a layer of coarse stone or gravel used as a base for concrete.2. the rock upon which the ties of a railroad are set.the rock upon which the ties of a railroad are set.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X