• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    inside gauge

    Giải thích VN: Đường kính bên trong của một mũi khoan giữa các điểm cắt của , chẳng hạn như trường hợp một dao cắt bên trong nằm bề mặt bên trong của một mũi khoan; sử dụng trong các ứng dụng khoan dầu .[[ ]]

    Giải thích EN: The inside diameter of a drill bit between its cutting points, such as of an inset diamond laid up on the inside-wall surface of a coring bit; used in oil excavation applications.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X