• Thông dụng

    (ngoại giao) Agreement; act.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    protocol

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với [[nhau. ]]

    định ước CCITT
    CCITT protocol
    định ước mạng
    network protocol
    định ước truyền tệp
    file transfer protocol-FTP
    định ước truyền thông
    communications protocol
    định ước về sửa đổi
    error-correcting protocol

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    agreement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X