• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    datum
    fixation point
    fixed point

    Giải thích VN: Giá trị xuất phát từ đặc tính bên trong của một nguyên chất được dùng để tiêu chuẩn hóa các số [[đo. ]]

    Giải thích EN: A value derived from intrinsic properties of pure substances and used to standardize measurements..

    định điểm cố định
    fixed-point theorem
    fixing point
    steady point

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X