-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
dry spot
Giải thích VN: 1. Một vùng mở trên tấm nhựa nơi mà bề mặt của màng chưa hoàn thiện./// 2. Một phần của tấm thủy tinh trên đó không có phần dán của [[nhựa. ]]
Giải thích EN: 1. an open area on laminated plastic where the surface film is incomplete.an open area on laminated plastic where the surface film is incomplete.2. a portion of laminated glass in which there is no bonding of the plastic interlayer and surrounding glass layers.a portion of laminated glass in which there is no bonding of the plastic interlayer and surrounding glass layers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ