-
Điểm không
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
zero point
- bộ ổn nhiệt điểm không
- zero point thermostat
- công tác ở điểm không
- zero-point works
- hiệu chỉnh điểm không
- zero point correction
- máy điều nhiệt điểm không
- zero point thermostat
- năng lượng (dao động) điểm không
- zero-point (vibrational) energy
- năng lượng điểm không
- zero-point energy
- phương pháp điểm không
- zero-point method
- tecmostat điểm không
- zero point thermostat
- thăng giáng điểm không
- zero-point fluctuation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ