• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    floating point

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    branch point
    connecting point
    junction point
    meeting-point
    node
    point of junction
    point of linkage
    points of connection
    terminal

    Giải thích VN: Điểm nối dây điện. Đầu cực của máy điện hay thiết bị dùng [[điện. ]]

    dải điểm nối
    terminal strip
    tập điểm nối chéo
    cross connecting terminal
    tập điểm nối tréo
    cross connecting terminal
    điểm nối ra trung hòa
    neutral terminal
    tie point

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    connecting point

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X