-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
output
- tổng điện lượng
- gross output
- tổng điện lượng
- total output
- điện lượng bảo đảm năm
- annual firm output
- điện lượng bơm tích năng
- pumped storage pumping output
- điện lượng dùng được
- available output
- điện lượng không đảm bảo
- non firm output
- điện lượng năm
- annual output
- điện lượng ngày
- daily output
- điện lượng siêu phụ tải
- overload output
- điện lượng tại thanh cái
- brut output
- điện lượng tháng
- monthly output
- điện lượng trung bình năm
- average output
- điện lượng đảm bảo
- firm output
- điện lượng đảm bảo
- firm power output
- điện lượng đảm bảo
- guaranteed output
- điện lượng đảm bảo
- primary output
quantity of electricity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ