• Thông dụng

    Danh từ

    Herbsimmering pot
    curved-tipped scimitar

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ultra
    băng siêu rộng
    Ultra-Wideband (UWB)
    bộ chuyển đổi siêu cao tần
    ultra-high frequency converter
    Bộ tạo dao động bằng Rubidi siêu ổn định
    Rubidium Ultra Stable Oscillator (RUSO)
    chất lượng siêu cao
    Ultra High Quality (imagetechnology) (UHQ)
    dải siêu tần
    ultra-high frequency band
    kết cuối độ mở siêu nhỏ
    Ultra Small Aperture Terminal (USAT)
    không gian siêu phi Ơclit
    ultra non-euclidian space
    máy phát sóng siêu cao tần
    ultra-high frequency generator
    máy tính siêu nhẹ
    ultra-light computer
    ngôn ngữ bậc siêu cao
    UHLL (ultra-high-Level language)
    ngôn ngữ bậc siêu cao
    ultra-high-Level language (VHLL)
    nơtron siêu lạnh
    Ultra Cold Neutron (UCN)
    phân tích siêu vi lượng
    ultra-microanalysis
    siêu cao tần
    UHF (ultra-high frequency)
    siêu cao tần
    ultra-high frequency (UHF)
    siêu nhỏ
    ultra-small
    siêu tinh khiết
    ultra-pure
    siêu tốc độ
    ultra high speed
    sự (quay) siêu ly tâm
    ultra-centrifugation
    sự siêu lọc
    ultra filtration
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    ULSI (ultra-large scale integration)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    ultra-large scale integration (VLSI)
    tần số siêu thấp
    ultra-low frequency
    thuộc siêu âm
    ultra-red
    tia siêu gamma
    ultra-gamma ray
    tích hợp quy siêu lớn
    Ultra Large Scale Integration (ULSI)
    điện áp siêu cao
    UHV (ultra-high voltage)
    điện áp siêu cao
    ultra-high voltage (UHV)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    extra
    siêu cấp
    extra extra
    siêu lợi nhuận
    extra profit
    siêu siêu đẳng
    extra extra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X