• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trap

    Giải thích VN: Một hệ thống ống nước được thiết kế để ngăn luồng không khí hay các khí; một chỗ uốn trong ống chứa đầy nước tạo ra sự bịt [[kín. ]]

    Giải thích EN: A plumbing fixture designed to prevent the flow of air and gasses; a bend in the pipe stays full of water creating the seal.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    running trap
    siphon
    siphon pipe
    syphon
    U-tube

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X