• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    conductor pipe

    Giải thích VN: Một ống được chế tạo để thoát nước mưa trên mái nhà một cách hiệu quả. Ống thường được làm bằng kim [[loại. ]]

    Giải thích EN: A pipe fabricated so that rain water effectively drains off the roof of a building, usually of metal content.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bucket-pump
    conduit
    ống dẫn nước thải
    sewage conduit
    dale
    headrace
    incrustation
    penstock pipe
    water channel
    water conduit
    water line
    ống dẫn nước chịu áp
    pumped water line
    đường ống dẫn nước lạnh
    chilled-water line
    water pipe
    ống dẫn nước làm lạnh
    cooling water pipe
    ống dẫn nước lạnh
    cold-water pipe
    ống dẫn nước nóng
    hot water pipe
    sự tắc ống dẫn nước
    stoppage of a water pipe
    đường ống dẫn nước lạnh
    chilled-water pipe
    đường ống dẫn nước lạnh
    chilled-water pipe [piping]
    water piping
    ống dẫn nước nóng
    hot water piping
    đường ống dẫn nước giải nhiệt
    cooling water piping
    đường ống dẫn nước lạnh
    chilled-water piping
    water service pipe
    water service pipe (entering building)
    water tube
    water tunnel
    water-pipe
    ống dẫn nước làm lạnh
    cooling water pipe
    ống dẫn nước lạnh
    cold-water pipe
    ống dẫn nước nóng
    hot water pipe
    sự tắc ống dẫn nước
    stoppage of a water pipe
    đường ống dẫn nước lạnh
    chilled-water pipe
    đường ống dẫn nước lạnh
    chilled-water pipe [piping]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X