• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adjutage
    bleeder pipe
    bleeder pipe [tube]
    bleeder tube
    branch
    bộ phận nối ống nhánh
    branch fitting
    cấp gió (theo) ống nhánh
    branch air supply
    ống nhánh chính tháo nước
    primary branch drain
    ống nhánh hình chữ T
    T-branch pipe
    ống nhánh hình chữ T
    tee branch pipe
    ống nhánh tháo bùn
    blow-down branch
    ống nhánh thoát nước
    branch drain
    ống nhánh thoát nước phụ
    secondary branch
    van ống nhánh
    branch valve
    đường ống nhánh
    branch pipe
    branch conduit
    branch duct
    branch pipe
    ống nhánh hình chữ T
    T-branch pipe
    ống nhánh hình chữ T
    tee branch pipe
    branch tube
    branch-off
    elbow
    manifold
    ống nhánh dẫn vào
    inlet manifold
    sleeve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X