-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stress
- tenxơ ứng suất có hướng
- directional stress tensor
- ứng suất co (do hệ số giãn nở khác nhau)
- shrinkage stress
- ứng suất cơ bản
- basic stress
- ứng suất có hiệu
- effective stress
- ứng suất có hiệu quả
- effective stress
- ứng suất cơ học
- mechanical stress
- ứng suất có ích
- effective stress
- ứng suất co ngót
- shrinkage stress
- ứng suất cơ sở
- basic stress
- ứng suất cố định
- steady stress
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ