-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
contraction
- co ngót
- contraction, shrinkage
- co ngót thường xuyên
- permanent contraction
- hệ số co (ngót)
- coefficient of contraction
- hệ số co (ngót)
- contraction coefficient
- hệ số co ngót
- coefficient (ofcontraction)
- khe cao ngót
- contraction joint
- khe co ngót
- contraction joint
- khe co ngót (phòng nứt)
- contraction joint
- khe co ngót ngang
- transverse contraction joint
- nứt do co ngót
- contraction crack
- sự co ngót bổ sung
- after contraction
- sự co ngót thể tích
- volumetric contraction
- sự co ngót thêm
- after contraction
- sự co ngót thường xuyên
- permanent contraction
- sự co ngót về sau
- after contraction
- sự co đột ngột
- sudden contraction
- sự co đột ngột của tiết diện ngang
- sudden contraction of cross section
- sự nén đột ngột
- sudden contraction
- tỷ lệ co ngót
- contraction rule
- vết nứt do co ngót
- contraction crack
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sweet
- anh đào ngọt
- sweet cherry
- bánh mì ngọt
- sweet roll
- bánh quy hơi ngọt
- semi-sweet biscuit
- bánh quy ngọt
- sweet biscuit
- cá nước ngọt
- sweet- water fish
- chất ngọt
- sweet stuff
- dầu ngọt
- sweet rendering
- dịch ngâm ngọt
- sweet mash
- nước ngọt
- sweet-water
- nước sốt chua ngọt
- sweet-sour sauce
- rượu ngọt
- sweet wort
- sâm banh ngọt
- sweet champagne
- socola ngọt
- sweet chocolate
- sự ướp muối thịt ướt và ngọt
- sweet pickle cure
- súp ngọt
- sweet soup
- vị ngọt đắng
- bitter-sweet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ