• Thông dụng

    Diminish, Decrease; become more compact.
    Nước dùng sơi mãi đã ngót nhiều
    The bouillon considerably diminished from boiling for a long time.
    Dưa cải muối đã ngót
    The sour cabbage has become more compact.
    Nearly, a litter less than.
    Mỗi ngày đi làm đạp xe ngót hai mươi ki-lô-mét
    To cycle nearly twenty kilometres to work everyday.
    Ngon ngót láy ý giảm
    Up to something like.
    Đi nữa ngày ngon ngót ba chục ki-lô-mét
    To cover something like thirty kolometres in hafl a day.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sweet

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    contractancy
    contraction
    co ngót
    contraction, shrinkage
    co ngót thường xuyên
    permanent contraction
    hệ số co (ngót)
    coefficient of contraction
    hệ số co (ngót)
    contraction coefficient
    hệ số co ngót
    coefficient (ofcontraction)
    khe cao ngót
    contraction joint
    khe co ngót
    contraction joint
    khe co ngót (phòng nứt)
    contraction joint
    khe co ngót ngang
    transverse contraction joint
    nứt do co ngót
    contraction crack
    sự co ngót bổ sung
    after contraction
    sự co ngót thể tích
    volumetric contraction
    sự co ngót thêm
    after contraction
    sự co ngót thường xuyên
    permanent contraction
    sự co ngót về sau
    after contraction
    sự co đột ngột
    sudden contraction
    sự co đột ngột của tiết diện ngang
    sudden contraction of cross section
    sự nén đột ngột
    sudden contraction
    tỷ lệ co ngót
    contraction rule
    vết nứt do co ngót
    contraction crack
    contractor
    shrink
    chống co ngót
    shrink-resistance
    co ngót do lạnh
    chilling shrink
    khô ngót do bảo quản
    holding shrink
    lỗ rỗ do co ngót
    shrink hole
    ống co ngót nóng
    heat-shrink tube
    tổn thất khô ngót tổng
    total shrink
    đậu ngót
    shrink head
    drop

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    saccharine
    sugary
    sweet
    anh đào ngọt
    sweet cherry
    bánh ngọt
    sweet roll
    bánh quy hơi ngọt
    semi-sweet biscuit
    bánh quy ngọt
    sweet biscuit
    nước ngọt
    sweet- water fish
    chất ngọt
    sweet stuff
    dầu ngọt
    sweet rendering
    dịch ngâm ngọt
    sweet mash
    nước ngọt
    sweet-water
    nước sốt chua ngọt
    sweet-sour sauce
    rượu ngọt
    sweet wort
    sâm banh ngọt
    sweet champagne
    socola ngọt
    sweet chocolate
    sự ướp muối thịt ướt ngọt
    sweet pickle cure
    súp ngọt
    sweet soup
    vị ngọt đắng
    bitter-sweet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X