• Thông dụng

    Động từ.

    To exploit, to sweat
    bản bóc lột lao động làm thuê
    capital exploits hired labour
    xoá bỏ chế độ người bóc lột người
    to abolish exploitation of man by man
    To overcharge, to fleece
    bị bọn con buôn bóc lột
    to be fleeced by traffickers

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    exploit

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    exploitation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X