• Thông dụng

    Động từ.

    To take off, to peel, to husk, to shuck
    bóc lạc
    to husk (shuck) groundnuts
    bóc bánh chưng
    to take off the wrapping of a square glutinous ricecake, to unwrap a square glutinous rice cake
    bóc lớp đất đá phủ trên vỉa than
    to take off the layer of earth and rock on a coal seam
    lớp sơn bị bóc
    the coat of paint was scraped off
    bóc quả cam
    to peel an orange
    To remove
    bóc một đoạn đường ray
    to remove a portion of railway
    bóc áo tháo cày
    to bleed white
    bóc ngắn cắn dài
    to live beyond one's means

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    disassemble
    excoriation
    open up
    bag
    bundle
    clad
    cleave
    clothing
    clout
    coat
    covered
    jacket
    jacketing
    line
    sheathe
    shield (vs)
    veneer
    wrap

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    crane
    parcel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X