• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ground map
    land map
    relief map
    relief plate
    terrain
    topographic
    mảnh bản đồ địa hình
    topographic sheet
    topographic map

    Giải thích VN: 1. bản đồ chứa các đường đồng mức (đường biểu diễn cùng độ cao của bề [[mặt).; ]] 2. Là bản đồ giấy được Sở Đo đạc Địa chất Mỹ xuất bản với seri khung lưới 7,5 phút và 15 phút.

    topographic plan

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cartogram

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X