• Thông dụng

    Động từ

    To consolidate, to reinforce, to raise the level of
    bồi đắp chân đê
    to consolidate the foot of a dyke
    phù sa bồi đắp cho cánh đồng
    silt has raised the level of the field
    bồi đắp tình cảm cách mạng
    to deepen the revolutionary feeling

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aggradate
    aggrade
    alluvial
    deposit
    spray
    spread

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X